NHỮNG LƯU Ý KHI CHECK BOOKING HÀNG FCL TRONG XUẤT NHẬP KHẨU
Khi nhận được Booking Confirmation hoặc Booking Note (Xác nhận đặt hàng) từ hãng tàu/đại lý, cần kiểm tra toàn bộ thông tin, đảm bảo tính chính xác, phù hợp với yêu cầu của chủ hàng và thời hạn hoàn thành đơn đặt hàng.
Mỗi hãng tàu sẽ có 1 mẫu booking riêng cho hàng FCL, nhưng đều thể hiện những thông tin cơ bản như sau:
Bên cấp booking (Release from): xác định đơn vị cung cấp booking là hãng tàu (Carrier) hay đại lý hàng hải (Agent) – đơn vị đại diện hãng tàu làm việc với doanh nghiệp giao nhận và chủ hàng
Tên tàu, số chuyến (Vessel name, Voyage): đảm bảo thông tin tàu phù hợp theo yêu cầu lựa chọn tàu của chủ hàng.
Số booking (Booking No): kiểm tra mã số do hãng tàu/đại lý cấp để quản lý đơn hàng. Trong một số trường hợp, mã số này có thể trùng với số vận đơn (Bill of Lading).
Tên mặt hàng (Commodity), mã HS (HS code): đảm bảo thông tin hàng hóa trùng khớp với loại hàng hóa mà chủ hàng xuất khẩu.
Tên cảng đi, cảng xuất hàng (Port of loading – POL): Tên cảng đến, cảng dỡ hàng (Port of discharge – POD): nắm rõ tên, mã các cảng và kiểm tra đúng với yêu cầu của chủ hàng.
Loại container, số lượng container (Equipment Type/Q’ty): với lô hàng lớn, cần tính toán thời gian đóng hàng hợp lý để tránh trễ cut-off (thời gian chốt sổ) hoặc phát sinh chi phí do vượt Freetime (thời gian miễn phí sử dụng container).
Ngày tàu chạy dự kiến (Estimated time of departure – ETD): đối chiếu với yêu cầu của chủ hàng, đảm bảo thời gian đóng/hạ hàng phù hợp và có kế hoạch hoàn tất chứng từ đúng hạn.
Tàu đến dự kiến (Estimated time of arrival – ETA): kiểm tra thời gian đến này có đúng với thời gian hành trình (Transit time) mà đại diện hãng tàu (bên bán booking) báo hay không.