LỊCH TÀU LÀM HÀNG TẠI CẢNG

  • STT Tên tàu Cảng rời Hàng hóa Đơn vị tính Số lượng Dự kiến cập Dự kiến rời Chủ hàng Ghi chú
  • STT 1 Tên tàu HAI HA 558 Cảng rời DUNG QUẤT Hàng hóa XANG Đơn vị tính TẤN Số lượng 2.500 Dự kiến cập 31/03/2025 Dự kiến rời 02/04/2025 Chủ hàng XD HÒA KHÁNH Ghi chú Disc
  • STT 2 Tên tàu TRINH XUAN 02 Cảng rời NINH BINH Hàng hóa GLASS Đơn vị tính TẤN Số lượng 1.268 Dự kiến cập 27/03/2025 Dự kiến rời 02/04/2025 Chủ hàng CFG Ghi chú Disc
  • STT 3 Tên tàu HOÀNG BÁCH 01 Cảng rời HAI PHONG Hàng hóa CEMENT Đơn vị tính TẤN Số lượng 1918 Dự kiến cập 31/03/2025 Dự kiến rời 02/04/2025 Chủ hàng CHINFON Ghi chú Disc
  • STT 4 Tên tàu TIẾN ĐẠT 08 Cảng rời HAI PHÒNG Hàng hóa CÁT Đơn vị tính TẤN Số lượng 2.000 Dự kiến cập 30/03/2025 Dự kiến rời 02/04/2025 Chủ hàng MINCO Ghi chú Disc
  • STT 5 Tên tàu TRƯỜNG HAI STAR 2 Cảng rời CHÂN MÂY Hàng hóa CONTAINER Đơn vị tính TEU Số lượng Dự kiến cập 31/03/2025 Dự kiến rời 01/04/2025 Chủ hàng THACO Ghi chú Disc/Load
  • STT 6 Tên tàu SITC SHANGHAI Cảng rời HAI PHONG Hàng hóa CONTAINER Đơn vị tính TEU Số lượng 511 Dự kiến cập 29/03/2025 Dự kiến rời 30/03/2025 Chủ hàng THACO Ghi chú Disc/Load
  • STT 7 Tên tàu DEVELOPMENT Cảng rời NGHI SON Hàng hóa CEMENT Đơn vị tính TẤN Số lượng 4000 Dự kiến cập 30/03/2025 Dự kiến rời 31/03/2025 Chủ hàng NGHI SƠN Ghi chú Disc
  • STT 8 Tên tàu HAI HA 558 Cảng rời DUNG QUẤT Hàng hóa XANG Đơn vị tính TẤN Số lượng 2000 Dự kiến cập 31/03/2025 Dự kiến rời 01/04/2025 Chủ hàng XĂNG DẦU
    HÒA KHÁNH
    Ghi chú Disc
  • STT 9 Tên tàu MINH TIẾN 26 Cảng rời ĐÀ NẴNG Hàng hóa CÁT Đơn vị tính TẤN Số lượng 4000 Dự kiến cập 30/03/2025 Dự kiến rời 01/04/2025 Chủ hàng MINCO Ghi chú Load
  • STT 10 Tên tàu A STAR Cảng rời HAI PHONG Hàng hóa NHỰA ĐƯỜNG Đơn vị tính TẤN Số lượng 3800 Dự kiến cập 30/03/2025 Dự kiến rời 02/04/2025 Chủ hàng TRANTIMEX Ghi chú Disc
  • STT 11 Tên tàu SITC HAINAN Cảng rời HAI PHONG Hàng hóa CONTAINER Đơn vị tính TEU Số lượng 434 Dự kiến cập 02/04/2025 Dự kiến rời 02/04/2025 Chủ hàng THACO Ghi chú Disc/Load