DỊCH VỤ CẢNG BIỂN
Cảng quốc tế Chu Lai cung ứng trọn gói dịch vụ cảng biển như: dịch vụ lai dắt tàu, cầu bến, phao neo, dịch vụ xếp dỡ, kiểm đếm hàng hóa; thủ tục hải quan; đại lý tàu biển, dịch vụ kho bãi; sửa chữa, vệ sinh container… khai thác đa dạng các loại hàng hóa: hàng container; hàng rời; hàng lỏng, khí; hàng siêu trường, siêu trọng… đáp ứng nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa của các doanh nghiệp.
- Dịch vụ khai thác hàng container
- Dịch vụ khai thác hàng rời
- Dịch vụ khai thác hàng lỏng & khí
- Dịch vụ khác
services
Dịch vụ khai thác hàng container
Dịch vụ khai thác hàng rời
Dịch vụ khai thác hàng lỏng & khí
Dịch vụ khác
Dịch vụ khác
Xếp dỡ, nâng hạ, kiểm đếm
Lai dắt
Đại lý tàu biển, khai thuê hải quan
Cầu bến
Giám định và sửa chữa container
Dịch vụ kho, bãi
TUYẾN HÀNG HẢI KẾT NỐI
Bên cạnh các tuyến vận chuyển nội địa kết nối nguồn hàng hai miền Nam - Bắc với miền Trung Việt Nam thông qua đội tàu container Trường Hải Star, Cảng Quốc tế Chu Lai còn mở rộng hợp tác với các hãng tàu quốc tế lớn như SITC, RCL, CMA CGM ,... khai thác các tuyến hàng hải trực tiếp từ Chu Lai đến các cảng lớn trên thế giới tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ kết nối đến Bắc Mỹ, châu Âu, châu Úc… tạo thành mạng lưới giao nhận, vận chuyển rộng khắp.
Sơ đồ bố trí cầu bến
Kế hoạch khai tác tàu
從:
到:
- 序号 船名 離港 貨物 單位 數量 預計靠泊 預計離港 貨主 備註
- 序号 1 船名 HAI HA 558 離港 DUNG QUẤT 貨物 XANG 單位 TẤN 數量 2.500 預計靠泊 31/03/2025 預計離港 02/04/2025 貨主 XD HÒA KHÁNH 備註 Disc
- 序号 2 船名 TRINH XUAN 02 離港 NINH BINH 貨物 GLASS 單位 TẤN 數量 1.268 預計靠泊 27/03/2025 預計離港 02/04/2025 貨主 CFG 備註 Disc
- 序号 3 船名 HOÀNG BÁCH 01 離港 HAI PHONG 貨物 CEMENT 單位 TẤN 數量 1918 預計靠泊 31/03/2025 預計離港 02/04/2025 貨主 CHINFON 備註 Disc
- 序号 4 船名 TIẾN ĐẠT 08 離港 HAI PHÒNG 貨物 CÁT 單位 TẤN 數量 2.000 預計靠泊 30/03/2025 預計離港 02/04/2025 貨主 MINCO 備註 Disc
- 序号 5 船名 TRƯỜNG HAI STAR 2 離港 CHÂN MÂY 貨物 CONTAINER 單位 TEU 數量 預計靠泊 31/03/2025 預計離港 01/04/2025 貨主 THACO 備註 Disc/Load
- 序号 6 船名 SITC SHANGHAI 離港 HAI PHONG 貨物 CONTAINER 單位 TEU 數量 511 預計靠泊 29/03/2025 預計離港 30/03/2025 貨主 THACO 備註 Disc/Load
- 序号 7 船名 DEVELOPMENT 離港 NGHI SON 貨物 CEMENT 單位 TẤN 數量 4000 預計靠泊 30/03/2025 預計離港 31/03/2025 貨主 NGHI SƠN 備註 Disc
-
序号
8
船名
HAI HA 558
離港
DUNG QUẤT
貨物
XANG
單位
TẤN
數量
2000
預計靠泊
31/03/2025
預計離港
01/04/2025
貨主
XĂNG DẦU
HÒA KHÁNH 備註 Disc - 序号 9 船名 MINH TIẾN 26 離港 ĐÀ NẴNG 貨物 CÁT 單位 TẤN 數量 4000 預計靠泊 30/03/2025 預計離港 01/04/2025 貨主 MINCO 備註 Load
- 序号 10 船名 A STAR 離港 HAI PHONG 貨物 NHỰA ĐƯỜNG 單位 TẤN 數量 3800 預計靠泊 30/03/2025 預計離港 02/04/2025 貨主 TRANTIMEX 備註 Disc
- 序号 11 船名 SITC HAINAN 離港 HAI PHONG 貨物 CONTAINER 單位 TEU 數量 434 預計靠泊 02/04/2025 預計離港 02/04/2025 貨主 THACO 備註 Disc/Load